Có 2 kết quả:
地軸 dì zhóu ㄉㄧˋ ㄓㄡˊ • 地轴 dì zhóu ㄉㄧˋ ㄓㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the earth's axis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the earth's axis
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0