Có 2 kết quả:

地軸 dì zhóu ㄉㄧˋ ㄓㄡˊ地轴 dì zhóu ㄉㄧˋ ㄓㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the earth's axis

Bình luận 0